TỔNG HỢP BẢNG GIÁ CỬA CUỐN ĐỨC MẮC VÕNG – SONG NGANG – ĐÀI LOAN.
Bảng báo giá cửa luôn là điều quan tâm đầu tiên của những ai đang có nhu cầu lắp đặt cho các công trình cửa. Hiểu được điều này, Đông Á xin gửi đến quý khách hàng Bảng báo giá các dòng cửa cuốn năm 2021 như: cửa cuốn Đức – Mắc võng – Song ngang – Đài Loan và Nhôm xingfa… cùng các phụ kiện đi kèm. Bài viết chia sẽ đến độc giả bảng báo giá tổng hợp, cụ tiết nhất:
I. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN ALUDOOR / KĐT / ĐỨC KHẢI ĐỨC THÀNH
STT | Mã Số | QUY CÁCH VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/m2) |
1 | KĐT 075 | Nan Kín, Nhôm 2 lớp không khe thoáng và Bản 75 (6kg/ m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 750.000 |
2 | KĐT 066 | Nan khe thoáng hình thang và 2 chân 1 Vít (8.0kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 900.000 |
3 | KĐT 5122 | Nan khe thoáng hình thang và 2 chân 1 Vít (8.8kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 950.000 |
4 | KĐT 502 | Nan khe thoáng hình thang và 4 chân 2 Vít (10.0 kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.000.000 |
5 | KĐT 5222R | 2 chân 2 Vít và RON giảm chấn (9.5kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.150.000 |
6 | KĐT 5222 | Nan khe thoáng hình thang và 2 chân 2 Vít (12.8kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.200.000 |
7 | KĐT 5223R | 2 chân 2 vít, ron giảm chấn, có khe thoáng oval (10kg/m2±5%), màu café / vàng kem | 1.200.000 |
8 | KĐT 1061R | 2 chân 2 vít, ron giảm chấn, có khe thoáng hình eclip (11.0 kg/m2±5%), màu sắc vàng kem | 1.220.000 |
9 | KĐT 070 | Nan khe thoáng hình thang và Chân đặc 2 vít (13.0kg/ m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.230.000 |
10 | KĐT 5244 | Nan khe thoáng hình ovan và 4 Chân 2 vít (14.0kg/ m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.280.000 |
11 | KĐT 070 SD | Nan khe thoáng hình thang và Chân đặc 2 vít dày (15.0kg/ m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.300.000 |
12 | KĐT 9001R | Nan khe thoáng hình ovan, 2 vít, có Ron giảm chấn (14kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.350.000 |
13 | KĐT 5231 SD | Nan khe thoáng hình thang, Nhôm 3 lớp, có chân đặc dày (15.2kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.400.000 |
14 | KĐT 050F5 | Nan khe thoáng hình thang, Nhôm 3 lớp, chân đặc dày (15.2kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần | 1.400.000 |
15 | KĐT 2016R | Siêu thoáng, 2 vít, có ron giảm chấn (14.5kg/m2 ±5%), màu sắc ghi sần/ café | 1.450.000 |
16 | KĐT 1060R | 2 vít, chân đặc, khe thoáng hình eclip (16.5kg/m2±5%), màu sắc vàng kem | 1.500.000 |
TRONG ĐÓ:
– Khách được tư vấn khảo sát và lắp đặt miễn phí.
– Giá trên bao gồm thân cửa, ray, trục (không bao gồm motor, bình lưu điện).
– Giá trên chưa bao gồm thuế VAT (10%).
– Nếu lắp đặt cửa dưới 7m2 phụ phí 700.000đ/ bộ.
Hotline báo giá sửa chữa – lắp đặt: 09.4969.3836 (Minh)
2. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN ĐÀI LOAN
Bảng giá cửa cuốn Đài Loan sử dụng motor giá rẻ
3. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN MẮT VÕNG, SONG NGANG.
TRONG ĐÓ:
SỐ KỸ THUẬT: 093 18 111 69
4. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN MITADOOR – CỬA ĐỨC
STT | MÃ SP | QUY CÁCH VẬT PHẨM | Đơn giá (vnđ/m2) |
DÒNG MITADOOR TIÊU CHUẨN | |||
1 | OT70 | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel có màu ghi sần. Bảo hành màu sơn 5 năm. KT: 30m2 (rộng 6 cao 5) Độ dày móc 1mm |
770.000 |
2 | LG71 | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel có màu ghi sần Bảo hành màu sơn đến 5 năm KT: 30m2 (rộng 6 cao 5) Lỗ thoáng hình ovan Độ dày Móc 1,5mm |
870.000 |
3 | CT5122 | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5Sơn cao cấp Akzonobel màu sắc ghi cát Bảo hành màu sơn đến 5 năm KT: 16m2 (rộng 4 cao 4) Lỗ thoáng hình ovan 2 chân 1 vít, móc dày 1mm và chân dày 1mm |
920.000 |
4 | CT5241 | Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel màu ghi sần Bảo hành màu sơn đến 5 năm KT: 24m2 (rộng 6 cao 4) Lỗ thoáng hình ovan4 chân 2 vít, móc dày 1mm |
1.120.000 |
DÒNG MITADOOR CAO CẤP – MITADOOR LUXURY SERIES | |||
5 | CT5222 | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel có 2 màu trắng sần và ghi sần Bảo hành màu sơn đến 5 năm. KT: 30m2 (rộng 6 cao 5) Lỗ thoáng hình ovan 2 chân 2 vít, móc dày 1,2mm và chân dày 1,5mm. |
1.260.000 |
6 | X205R (mới) | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel màu ghi sần Bảo hành màu sơn đến 5 năm. KT: 24m2 (rộng 6 cao 4) Lỗ thoáng hình ovan Chân dày 1,2mm và móc dày 1,3mm. Có lông nheo kép chống ồn. |
1.270.000 |
7 | CT5222R | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel màu kem sầnBảo hành màu sắc sơn đến 5 năm. KT: 30m2 (rộng 6 cao 5). Lỗ thoáng hình ovan Siêu êm, có lông nheo và 2 chân 2 vít. Móc dày 1,2mm, chân 1,5mm. |
1,320,000 |
8 | VIS 46R | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5. Sơn cao cấp Akzonobel màu cafe. Bảo hành màu sơn đến 5 năm sau. KT: 30m2 (rộng 6 cao 5). Lỗ thoáng hình ovan. Siêu êm, có lông nheo và 2 chân 2 vít. Móc dày 1,3mm, chân 1,4mm. |
1,320,000 |
DÒNG CỬA MITADOOR LOẠI ĐẶC BIỆT | |||
9 | OT70 Super | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel màu sắc ghi sần Bảo hành màu sơn đến 5 năm Kích thước: 63 m2 (rộng 9 cao 7) Độ dày Móc 1,5mm |
1,120,000 |
10 | X210R (mới) | Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel màu ghi sần Bảo hành màu sơn 5 năm KT: 20 m2 (rộng 5 cao 4)Lỗ thoáng 10 mm hình bát giác Chân dày 1,3mm, móc dày 1,3mm Có lông nheo kép chống ồn |
1,420,000 |
11 | X50R | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Sơn cao cấp Akzonobel màu cafe Bảo hành màu sơn 5 năm Kích thước: 20 m2 (rộng 4 cao 5) Lỗ thoáng 10 mm hình bát giác Siêu êm, có 2 lông nheo và 2 chân 2 vít Móc dày 1,4mm, độ dày chân 1,6mm |
1,600,000 |
12 | CTS-100PC (mới) | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Phối hợp ô xuyên sáng làm bằng polycarbonat 2 Màu ghi sần và cafe cháy. Bảo hành màu sơn đến 5 năm KT: 20 m2 (rộng 5 cao 4). Lỗ thoáng hình ovan Chân dày 1,2mm, độ dày móc là 1,3mm Có lông nheo chống ồn và ô xuyên sáng Tiêu chuẩn là 5 lá xuyên sáng trên 1 bộ |
1,520,000 |
13 | VIS 50R | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5Màu ghi sần Bảo hành màu sơn 5 nămKích thước: 56m2 (rộng 8 cao 7)Lỗ thoáng hình thang 10mm Siêu êm, có lông nheo, siêu dày. 2 chân 2 vít, thân giữa dày 3,0mm. Chân dày 2,1mm và móc có độ dày 1,8mm |
1,870,000 |
14 | SD5231 | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Màu ghi sần Bảo hành màu sơn 5 năm Kích thước: 56m2 (rộng 8 cao 7) Lỗ thoáng hình thang 2 chân đặc chịu lực, 2 vít và 3 lớp. Móc dày đến 1,4 mm, chân dày 3,0 mm vượt trội |
2,000,000 |
15 | MIX 76 | Thân cửa hợp kim nhôm 6063 – T5 Màu ghi sần – cafe cháy Bảo hành màu sơn 5 năm Kích thước: 42 m2 (rộng 7 cao 6) Lỗ thoáng hình ovan song song Siêu êm, phối xen kẽ 2 màu sắc, có lông nheo và 2 chân 2 vít, thân giữa dày 2,0mm, móc dày 1,5mm, chân dày 1,5mm |
1,890,000 |
TRONG ĐÓ:
5. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN TITADOOR – CỬA ĐỨC.
STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH HÀNG HÓA | ĐƠN GIÁ(vnđ/m2) |
DÒNG TITADOOR TIÊU CHUẨN | |||
1 | PM701 | – thân cửa hợp kim nhôm 6063, lá kín, màu ghi sần, kích thước (R5-C4) – Móc dày 1mm, có trọng lượng 5,9Kg +/_ 6% – kết cấu: nan đơn, thân cong và 2 lớp + thanh ngang chịu lực |
670.000 |
2 | PM 491 | – thân cửa hợp kim nhôm 6063, khe thoáng Elip, màu ghi – Móc dày 0,95mm, vai, chịu lực dày 1mm, trọng lượng 8,7Kg +/_6% – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 1 vít và 4 chân chéo chữ X chịu lực, kích thước (R5-C4) |
840.000 |
3 | PM 491A | – thân cửa hợp kim nhôm 6063, khe thoáng Elip, màu ghi sần – Móc dày 0,95mm, vai, chịu lực dày 1mm, trọng lượng 8,7Kg +/_6% – kết cấu: nan đơn, 3 chân, 1 vít, 4 chân chéo chữ X chịu lực, KT (R5-C4) |
840.000 |
4 | PM 503 | – thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, hình Elip, màu ghi sần, trọng lượng 9,4Kg+/_6% – Móc dày 1mm, vai,chân chịu lực dày 1mm– kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R5-C5) |
900.000 |
5 | PM 482 | – thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, khe thoáng Elip, màu vàng kem – Móc dày 1,1mm, vai, chân chịu lực dày 1,15mm, trọng lượng 10,9Kg +/_6%– kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít và 2 chân chéo + 3 thanh ngang chữ K chịu lực, kích thước (R6-C6) |
1.000.000 |
6 | PM 482* | – thân cửa HK nhôm 6063, khe thoáng Elip, màu sắc vàng kem
– Mc dày 1,1mm, vai, chân chịu lực dày 1,15mm, trọng lượng 10,9Kg +/_6% – kết cấu: nan đơn, 4 chân, 2 vít, 3 thanh ngang chữ K chịu lực, kích thước (R6-C6) |
1.050.000 |
DÒNG SẢN PHẨM TITADOOR SUPER DELUXE | |||
7 | PM 501K | – thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, khe thoáng Elip, màu vàng kem – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R6-C6) – Đặc điểm: móc dày 1,25mm, vai, chân chịu lực dày 1,4mm, TL 12,5Kg +/_6% |
1.100.000 |
8 | PM 481K | – thân cửa bằng HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, cafe – Móc dày 1,35mm, vai, chân chịu lực dày 1,9mm, TL 13,6Kg +/_6% – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 3 thanh ngang chữ K chịu lực, KT (R7-C7) |
1.220.000 |
9 | PM 960ST | – thân cửa hợp kim nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem và cafe – Móc dày 1,5mm, vai, chân chịu lực dày 1,6mm, trọng lượng 14Kg +/_6%– kết cấu: nan kép, 2 chân, 2 vít và 2 chân chéo + 3 thanh ngang chữ K chịu lực, kích thước (R7-C7) |
1.270.000 |
10 | PM 800SD | – thân cửa HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, café và ghi sần – Móc dày 1,6mm, vai, chân chịu lực dày 2,9mm, trọng lượng 17,3Kg +/_6%– kết cấu: nan đơn, 2 chân siêu dày, 2 vít và 2 chân chéo + 2 thanh ngang chịu lực, trọng lượng (R7-C7) |
1.470.000 |
DÒNG TITADOOR SUPER DELUXE – THẾ HỆ MỚI
(ROON GIẢM CHẤN) |
|||
11 | PM 49S | – Nan đơn, 3 chân, 1 vít, vách ngang chịu lực, KT (R6-C6) – thân cửa HK nhôm 6063, khe thoáng hình Elip, màu vàng kem – Móc dày 1,05 mm, vai, chân chịu lực dày 1,05 mm, trọng lượng 10,9Kg +/_6% |
1.020.000 |
12 | PM 50S | – Nan đơn, 3 chân, 2 vít, vách ngang chịu lực, KT (R6-C6)
– thân cửa bằng HK nhôm 6063, khe thoáng hình Elip, màu ghi |
1.100.000 |
13 | PM 2014 | – thân cửa bằng HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, café và ghi sần
– Móc dày 1,15mm, vai, chân chịu lực dày 1,2- 1,6mm, cân nặng 11,2Kg +/_6% |
1.120.000 |
14 | PM 481S | – thân cửa bằng HK nhôm 6063, hình Elip, có màu vàng kem – Móc dày 1,3mm, vai, chân chịu lực dày 1,5 – 2,0mm, cân nặng 15Kg +/_6%– kết cấu: 2 chân, 2 vít, 3 thanh ngang chữ K + vách ngang chịu lực, kích thước (R7-C7) |
1.270.000 |
15 | PM 500SC | – thân cửa HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem và café, ghi sần – kết cấu: nan đơn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 3 thanh ngang chữ K chịu lực, kích thước (R7-C7). – Móc dày 1,55mm, vai, chân chịu lực dày 1,9mm, TL 15,2Kg +/_6% |
1.340.000 |
16 | PM 600 SE | – thân cửa bằng HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, màu café, ghi sần – Nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,4mm, vai, chân chịu lực dày 1,6- 2,5mm, cân nặng 13,6Kg +/_6% |
1.350.000 |
17 | PM 1020S | – thân cửa HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem và màu café, ghi sần – kết cấu: nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, kích thước (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,5mm, vai, chân chịu lực dày 1,6- 2,6mm, TL 14,5Kg +/_6% |
1.450.000 |
18 | PM 1030S | – thân cửa HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – kết cấu: nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân dày, 2 vít + 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Móc dày 1,6 mm, vai, chân chịu lực dày 1,7- 2,8mm, TL 14,5Kg +/_6% |
1.550.000 |
19 | PM 1060S | – thân cửa HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – Nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo+ 2 thanh ngang chịu lực, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,8mm, vai, chân chịu lực dày 2,1- 3,5mm, TL 17,9Kg +/_6% |
1.670.000 |
20 | PM 1095i | – thân cửa bằng HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, café và ghi sần – kết cấu: nan kép, có roon giảm chấn, 2 chân dày, 2 vít, 2 chân chịu lực, siêu thoáng, KT (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,45mm, vai, chân chịu lực dày 1,5 đến 2,35mm, trọng lượng 15,3Kg +/_6% |
1.520.000 |
21 | PM 1295i | – thân cửa bằng HK nhôm 6063, hình Elip, màu vàng kem, café, ghi sần – Nan đơn có roon giảm chấn, 2 chân, 2 vít và 2 chân chéo + 2 thanh ngang chịu lực, kích thước (R7-C7) – Đặc điểm: móc dày 1,8mm, vai, chân chịu lực dày 2,2- 3,9mm, cân nặng 16,3Kg +/_6% |
1.570.000 |
23 | CỬA TRONG SUỐT – CỬA TITADOOR POLYCACBONATE | 2.120.00 |
6. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN HITADOOR – CỬA ĐỨC.
STT | SẢN PHẨM | TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ |
01 | H070 | Lá kín, thân cửa là HK Nhôm 6063, thân cong + thanh ngang chịu lực. Móc dày 1.0mm vai và chân chịu lực dày 0.9mm.Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần.(R 5 x C 5). cân nặng: 6.1kg +/-6% |
690.000 |
02 | H718 | Lỗ thoáng hình Oval. Thân cong 01 lớp. Thân cửa hợp kim nhôm 6063. Móc dày 1.5 mm. cân nặng: 6.7kg +/-6% |
790.000 |
03 | H5180 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa HK Nhôm 6063. Sơn cao cấp ngoài trời: 3 màu vàng kem, cà phê, ghi sần.Nan đơn, có 2 chân, 1 vít, 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực(R 4.5 x Cao 6). cân nặng: 8.5kg +/-6 % |
920.000 |
04 | H526 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan đơn, có 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 0.95mm vai và chân chịu lực dày 1.0mm. (R 4.5 x C 6). cân nặng: 8.7kg +/-6% |
970.000 |
05 | H5290E | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa HK Nhôm 6063.Sơn cao cấp ngoài trời: 3 màu vàng kem và cà phê, ghi sần
Nan đơn, có 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.0mm vai và chân chịu lực dày 1.0mm. (R 5 x C 5). cân nặng: 9.5kg +/-6% |
1020.000 |
06 | H5240 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan đơn, 2 chân, có 2 vít, 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.0mm vai và chân chịu lực dày 1.0mm. (R 5 x C 5). cân nặng: 9.5kg +/-6% |
1.070.000 |
07 | H5211 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063.Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan đơn, 2 chân, 2 vít, có 4 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.0mm vai và chân chịu lực dày 1.6mm. (R 5.5 x C 6). cân nặng: 10kg +/-6% |
1.120.000 |
08 | H5211E | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan đơn, 2 chân, 2 vít và 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.3mm vai và chân chịu lực dày 1.4mm. (R 6 x C 6). cân nặng: 11.7kg +/-6% |
1.170.000 |
09 | H5220 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần.
Nan đơn, 2 chân, 2 vít và 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.3mm vai và chân chịu lực dày 1.7mm. (R 6 x C 6). cân nặng: 12.3kg +/-6% |
1.170.000 |
10 | H4823 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan kép, có 2 chân, 2 vít và 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.2mm vai và chân chịu lực dày 1.9mm. (R 6.5 x C 6.5). cân nặng: 12kg +/-6% |
1.220.000 |
11 | H5250 | Khe thoáng hình Oval. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: 3 màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan đơn, có 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.5mm vai và chân chịu lực dày 2.0mm. (R 7 x C 6). cân nặng: 14.8kg +/-6% |
1.370.000 |
12 | H5231R | Cửa cuốn nhôm siêu thoáng – Siêu êm. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063 Sơn cao cấp ngoài trời: 3 màu vàng kem, cà phê, ghi sầnNan đơn siêu êm, có 2 chân, 2 vít + thanh ngang chịu lực, 2 ron képMóc dày 1.3mm vai và chân chịu lực dày 1.8mm.(R 5.5 x C 5). cân nặng: 12.7kg +/-6% |
1.270.000 |
13 | H5241E | Cửa cuốn nhôm siêu thoáng. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063 có 2 chân + 2 vít + 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.4mm vai và chân chịu lực dày 1.5 – 2.5mm.(R 7 x C 6). TL: 14.3kg +/-6% |
1.370.000 |
14 | H5241ET | Cửa cuốn nhôm siêu thoáng. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063 Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần, khe thoáng hình OvalNan đơn siêu êm, 2 chân dày, 2 vít + thanh ngang chịu lựcMóc dày 1.6mm vai và chân chịu lực dày 1.6 – 2.5mm.(R 7 x C 6). cân nặng: 14.7kg +/-6% |
1.420.000 |
15 | H6225 | Cửa cuốn nhôm siêu thoáng. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: màu vàng kem, cà phê, ghi sần
Nan kép, có 2 chân, 2 vít, 2 chân chéo + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.6mm vai và chân chịu lực dày 2.2mm. (R 5 x C 5). cân nặng: 16kg +/-6% |
1.570.000 |
16 | H5281ET | Cửa cuốn nhôm siêu thoáng. Thân cửa làm bằng HK Nhôm 6063Sơn cao cấp ngoài trời: 3 màu vàng kem, cà phê và ghi sần
Nan đơn siêu êm, có 2 chân siêu dày và 2 vít + thanh ngang chịu lực Móc dày 1.8mm vai, chân chịu lực dày 2.2-3.5mm. (R 7.5 x C 7). trọng lượng: 17.8kg +/-6% |
1.700.000 |
7. BẢNG GIÁ CỬA CUỐN ALPHADOOR – CỬA ĐỨC.
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ(vnđ/m2) |
01 | A 608 | Màu ghi sần, hai chân hai vít, khe thoáng hình oval, độ dày 1.0mm, trọng lượng 8,8kg/m,( R4 X C4,5) | 900.000 |
02 | A 476 | Màu ghi sần, hai chân hai vít, khe thoáng hình oval, độ dày 1.15mm, trọng lượng 10.0kg/m( R5 X C5 ) | 1.000.000 |
03 | A 672 | Màu ghi sần, hai chân hai vít, khe thoáng hình oval, có ron giảm chấn, vai và chân dày 1.1 mm, trọng lượng 10kg/m2( R5 X C5) | 1.050.000 |
03 | A 474 | Màu ghi sần, hai chân hai vít, khe thoáng hình oval, độ dày 1.25mm, trọng lượng 10,8kg/m( R6 X C6) | 1.100.000 |
04 | A 475 | Màu ghi sần, hai chân hai vít, khe thoáng hình oval, độ dày 1.6mm, trọng lượng 14,8kg/m( R7 X C7) | 1.500.000 |
Bài viết trên là bảng giá cửa cuốn cụ thể các sản phẩm được cung cấp, lắp đặt trực tiếp tại Đông Á. Chúng tôi rất vui mừng nếu được tư vấn những vấn đề còn thắc mắc của quý khách hàng. Để được tốt nhất, vui lòng liên hệ số hotline: 093 18 111 69 (Mr.Minh).
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Website: suacuacuon911.com
Liên hệ: 093 18 111 69 hoặc 09.4969.3836 (Mr. Minh)
Email: cskh@suacuacuon911.com
SỬA CỬA CUỐN – CỬA KÉO 24/24 HỒ CHÍ MINH GIÁ RẺ
SỬA CỬA CUỐN ĐÔNG Á, Đến với chÚng tôi quý khách luôn hài lòng về chất lượng phục vụ với mức chi phí rẻ nhất toàn quốc, đội ngũ chuyên viên được sắp xếp ở tất cả các địa bàn khu vực Hà Nội và TP Hồ Chí Minh. Hiện nay, chúng tôi mở rộng thêm các vị trí như tỉnh Đồng Nai, Nhơn Trạch, Bình Dương,…
CAM KẾT MỚI CHI PHÍ CẠNH TRANH NHẤT
Với 12 năm hoạt động, công ty chúng tôi tự hào là đơn vị số 1 tại TP.HCM về dịch vụ sửa chữa, bảo trì, lắp đặt cửa cuốn. Với đội ngũ kỹ thuật viên lên tới 26 người, phục vụ khắp các quận, huyện TP.HCM.
HOTLINE CỨU HỘ VÀ SỬA CHỮA BÁO GẤP: